Soccer Wiki

球員: 頂部趨勢

SOCCER MANAGER 2025 SOCCER MANAGER 2025 - 下載

俱樂部

最近更改

投票的數據變化

賽事 / 熱門聯賽

    • 登錄
    • 註冊
Soccer Wiki: 為球迷而設,由球迷所作Soccer Wiki: 為球迷而設,由球迷所作
  • 主隊
  • 球員
    • 進階球員搜尋
    • 頂級球員
    • Free Agents
    • 退役 球員
    • 頂部趨勢
    • 新的 球員
    • 編輯 球員
    • 播放器圖片
  • 俱樂部
    • 俱樂部
    • 熱門國家
  • 賽事
    • 熱門聯賽
    • 熱門盃賽
  • 最近更改
    • 最近更改
    • 投票的數據變化
    • 添加數據的變化
  • 投票的數據變化
  • 下載
  • 登錄
  • 註冊

越南 / 所有球會 24

 俱樂部經理聯賽球場俱樂部的位置成立日期
Thiên Trường StadiumThep Xanh Nam DinhHong Viet VuV.League 1Thiên Trường StadiumNam Định1965
Hàng ĐẫyHanoi FCMakoto TeguramoriV.League 1Hàng ĐẫyHanoi2006
Gò ĐậuBecamex Bình DuongV.League 1Gò ĐậuThủ Dầu Một1976
Hàng ĐẫyCong An Ha NoiAlexandré PölkingV.League 1Hàng ĐẫyHanoi1956
Thanh HóaThanh Hóa FCTomislav SteinbrücknerV.League 1Thanh HóaThanh Hoa2009
Hàng ĐẫyViettel FCVelizar PopovV.League 1Hàng ĐẫyHanoi1954
PleikuLPBank Hoang Anh Gia LaiQuang Trai LeV.League 1PleikuGia Lai2001
Chi LăngSHB Da NangDuc Tuan LeChi LăngDa Nang1976
Thống NhấtHo Chi Minh CityThanh Phuong PhungV.League 1Thống NhấtHo Chi Minh City1975
Lạch TrayHai PhongDinh Nghiem ChuV.League 1Lạch TrayHai Phong1996
Quy Nhơn StadiumQuy Nhon Binh DinhV.League 1Quy Nhơn StadiumQuy Nhơn1975
Hà TĩnhHong Linh Ha TinhV.League 1Hà TĩnhHà Tĩnh2015
VinhSông Lam Nghệ AnNhư Thuật PhanV.League 1VinhVinh1979
Hàng ĐẫySài Gòn FCHàng ĐẫyHanoi2011
Tam KỳQuảng NamSy Son VanV.League 1Tam KỳQuảng Nam1997
Nha TrangKhanh Hoa FCV.League 1Nha TrangNha Trang2013
Cửa ÔngThan Quảng NinhCửa ÔngCẩm Phả1956
Cần Thơ StadiumXSKT Can ThoCần Thơ StadiumCần Thơ1980
Cao Lãnh StadiumDong Thap FCCao Lãnh StadiumCao Lãnh1976
Đồng NaiDong NaiĐồng NaiĐồng Nai1980
Ninh BìnhNinh Bình FCNinh BìnhNinh Bình2006
Long AnDong Tam Long AnLong AnLong An1976
Rạch GiáKien Giang FCRạch GiáRạch Giá1998
Thống NhấtXuan Thanh Sai GonThống NhấtHo Chi Minh City2010
    Soccer Wiki: 為球迷而設,由球迷所作

    Soccer Wiki: 為球迷而設,由球迷所作

    歡迎來到Soccer Wiki,一個免費以足球為本的維基,為球迷而設,由球迷所作。Soccer Wiki是一個協同數據庫,任何人都可以創建和編輯資料。這個由社區推動的資料庫包括球員,球會,球場,領隊,裁判,聯賽的資料和其他有關足球世界的資料。

    • 聯絡我們
    貢獻
    新的 球員
    18
    Philip Bonde

    Philip Bonde

    73

    後衛,後腰,中場(中)

    May 21 2025
    19
    Benjamin Örn

    Benjamin Örn

    70

    後衛,後腰,中場(右)

    May 21 2025
    1
    Viktor Frodig

    Viktor Frodig

    73

    門將

    May 21 2025
    23
    Emil Engqvist

    Emil Engqvist

    73

    後衛,後腰,中場(中)

    May 21 2025
    13
    Hugo Engström

    Hugo Engström

    70

    前腰(右左),前鋒(右左中)

    May 21 2025
    17
    Olle Kjellman Olblad

    Olle Kjellman Olblad

    73

    中場,前腰,前鋒(中)

    May 21 2025
    • 球員
    • 俱樂部
    • 杯賽
    • 聯賽
    • 國家
    • 最近更改
    • 投票的數據變化
    • 添加數據的變化

     © Invincibles Studio Ltd. 

    • 主隊
    • 聯絡我們
    • 使用條款
    • 隱私權政策
    • 幫助
    語言

    設定語言

    中文 (繁體)

    English
    Español (España)
    Español (Latinoamérica)
    Français
    Italiano
    Deutsch
    Português
    Português (Brasil)
    Nederlands
    Svenska
    Indonesian
    Malay
    Română
    Türkçe
    Shqip
    Dansk
    Polski
    ελληνικά
    Nork
    Bosanski
    български
    Hrvatski
    српски
    slovenščina
    čeština
    magyar
    Suo̯mi
    slovenčina
    русский
    украї́нська
    العربية
    日本語
    한국어
    ภาษาไทย
    中文 (简体)
    Tiếng Việt
    Filipino
    Īvrīt