球員: 頂部趨勢
SOCCER MANAGER 2024 - 下載
俱樂部
最近更改
投票的數據變化
賽事 / 熱門聯賽
登錄
註冊
主隊
球員
進階球員搜尋
頂級球員
Free Agents
頂部趨勢
新的 球員
編輯 球員
播放器圖片
俱樂部
俱樂部
熱門國家
賽事
熱門聯賽
熱門盃賽
最近更改
最近更改
投票的數據變化
添加數據的變化
投票的數據變化
下載
登錄
註冊
搜索 球員 / 俱樂部...
越南 / 所有球會
24
俱樂部
經理
聯賽
球場
俱樂部的位置
成立日期
Hanoi FC
Daiki Iwamasa
V.League 1
Hàng Đẫy
Hanoi
2006
Cong An Ha Noi
Kiatisuk Senamuang
V.League 1
Hàng Đẫy
Hanoi
1956
Viettel FC
Duc Thang Nguyen
V.League 1
Hàng Đẫy
Hanoi
1954
Thep Xanh Nam Dinh
Hong Viet Vu
V.League 1
Thiên Trường Stadium
Nam Định
1965
Hai Phong
Dinh Nghiem Chu
V.League 1
Lạch Tray
Hai Phong
1996
Quy Nhon Binh Dinh
Doan Quang Huy Bui
V.League 1
Quy Nhơn Stadium
Quy Nhơn
1975
Ho Chi Minh City
V.League 1
Thống Nhất
Ho Chi Minh City
1975
Becamex Bình Duong
Huynh Duc le
V.League 1
Gò Đậu
Thủ Dầu Một
1976
LPBank Hoang Anh Gia Lai
V.League 1
Pleiku
Gia Lai
2001
Hong Linh Ha Tinh
V.League 1
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
2015
Khanh Hoa FC
Trong Binh Tran
V.League 1
Nha Trang
Nha Trang
2013
Thanh Hóa FC
Velizar Popov
V.League 1
Thanh Hóa
Thanh Hoa
2009
Quảng Nam
V.League 1
Tam Kỳ
Quảng Nam
1997
SHB Da Nang
Viet Hoang Truong
Chi Lăng
Da Nang
1976
Sông Lam Nghệ An
Như Thuật Phan
V.League 1
Vinh
Vinh
1979
Than Quảng Ninh
Cửa Ông
Cẩm Phả
1956
Sài Gòn FC
Hàng Đẫy
Hanoi
2011
Dong Thap FC
Cao Lãnh Stadium
Cao Lãnh
1976
XSKT Can Tho
Cần Thơ Stadium
Cần Thơ
1980
Dong Nai
Đồng Nai
Đồng Nai
1980
Dong Tam Long An
Long An
Long An
1976
Ninh Bình FC
Ninh Bình
Ninh Bình
2006
Kien Giang FC
Rạch Giá
Rạch Giá
1998
Xuan Thanh Sai Gon
Thống Nhất
Ho Chi Minh City
2010
語言
×
設定語言
中文 (繁體)
English
Español (España)
Español (Latinoamérica)
Français
Italiano
Deutsch
Português
Português (Brasil)
Nederlands
Svenska
Indonesian
Malay
Română
Türkçe
Shqip
Dansk
Polski
ελληνικά
Nork
Bosanski
български
Hrvatski
српски
slovenščina
čeština
magyar
Suo̯mi
slovenčina
русский
украї́нська
العربية
日本語
한국어
ภาษาไทย
中文 (简体)
Tiếng Việt
Filipino
Īvrīt